Có 2 kết quả:
复合材料 fù hé cái liào ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ • 複合材料 fù hé cái liào ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
fù hé cái liào ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
composite material
Bình luận 0
fù hé cái liào ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
composite material
Bình luận 0